Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc ( CTĐT ) / Nguyễn Khởi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 180tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05046, PM/VT 07055, PM/VT 07056
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.28
  • 2 Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.309
  • 3 Công ước về việc bảo vệ di sản văn hóa và tự nhiên thế giới
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10402, PM/KD 19150
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Di sản văn hoá thế giới tại Việt Nam / Trần Quang Phúc biên soạn . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 441tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03898-PD/VT 03901, SDH/VT 01919
  • Chỉ số phân loại DDC: 913
  • 5 Nghiên cứu và đánh giá các chuẩn công nghệ tích hợp để quản lý cơ sở dữ liệu di sản văn hóa phi vật thể / Trần Đình Vương, Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00799
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 6 Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Ngân chủ biên . - H. : Sân khấu, 2016 . - 395tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05972
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 7 Phát huy bảo tồn di sản văn hóa và di sản thiên nhiên- Hiến chương Burra
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10412
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 8 Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam / Tomoda Horomichi chủ biên; Việt Nguyễn, Khánh Huyền dịch; Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2021 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10204, PM/VV 06556, PM/VV 06557
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.9
  • 9 Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam/ Tomoda Hiromichi chủ biên; Việt Nguyễn, Khánh Huyền dịch; Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân hiệu đính . - H..: Xây dựng, 2021 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10295, PM/VV 06696
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.9
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :